Cryoshipper Mini
SC20/12V - 12.3 lít
SC4/3V - 4.3 LÍT
SC4/2V - 3.6 LÍT
SC2/1V - 1.5 LÍT
BÌNH VẬN CHUYỂN MẪU
Model: Cryoshipper mini (with 2’’ slot and protective shipping container)
Hãng sản xuất: Chart MVE – Mỹ

Đặc tính kỹ thuật:
- Dung tích chứa Nito: 5.9 lit.
- Lượng Nito dùng mỗi ngày: 0,84 lit
- Thời gian trữ mẫu: 7 ngày
- Đường kính cổ bình: 216 mm
- Đường kính ngoài của bình: 295 mm
- Chiều cao của bình: 508 mm
- Trọng lượng bình rỗng: 10.4 kg
- Trọng lượng bình đầy: 20.4 kg
- Kích thước trong bình còn lại: D 216 mm x R 63,5 mm
- Medium Cryo Blocks 2‘‘ cố định sẵn trong bình CryoShipper mini, không chèn Cryoblock khác vào được.
- Chất liệu vỏ bình làm bằng nhôm, siêu bền và siêu nhẹ.
BÌNH VẬN CHUYỂN MẪU - PHÔI, TINH TRÙNG, TẾ BÀO, MÁU,..
Hãng sản xuất: Chart MVE – Mỹ
Model : SC20/12V

Đặc tính kỹ thuật:
- MVE Vapor Shipper được thiết kế đặc biệt để vận chuyển những mẫu sinh học an toàn bằng hơi tại nhiệt độ lạnh (-150oC hoặc hơn).
- Hai lớp vỏ bền, chắc với hệ thống chân không cách nhiệt đảm bảo chất lượng và an toàn của mẫu trong quá trình vận chuyển.
Thông số kỹ thuật:
- Dung tích chứa Nito: 12.3 lit.
- Thời gian trữ mẫu: 85 ngày
- Số lượng canisters có sẵn: 6 cái
- Số lượng 1/2cc straws 10/cane: 540
- Số lượng 1/2cc straw/1 Level Bulk: 780
- Số lượng 1/4cc straw/1 Level Bulk: 1630
- Số lượng 1.2&2 ml vials 5/cane: 150
- Số lượng 1.2&2 ml vials 6/cane: 180
- Lượng Nito hao hụt mỗi ngày: 0.09 lít
- Đường kính cổ bình: 51 mm
- Đường kính ngoài: 368mm
- Chiều cao tổng: 652 mm
- Chiều cao canister: 278 mm
- Trọng lượng bình rỗng: 11.6 kg
- Trọng lượng bình đầy: 25.6 kg
- Chất liệu vỏ bình làm bằng nhôm, siêu bền và siêu nhẹ.
BÌNH VẬN CHUYỂN MẪU - PHÔI, TINH TRÙNG, TẾ BÀO, MÁU,..
Hãng sản xuất: Chart MVE – Mỹ
Model : SC 4/3V

Đặc tính kỹ thuật:
- MVE Vapor Shipper được thiết kế đặc biệt để vận chuyển những mẫu sinh học an toàn bằng hơi tại nhiệt độ lạnh (-150oC hoặc hơn).
- Hai lớp vỏ bền, chắc với hệ thống chân không cách nhiệt đảm bảo chất lượng và an toàn của mẫu trong quá trình vận chuyển.
Thông số kỹ thuật:
- Dung tích chứa Nito: 4.3 lit.
- Thời gian trữ mẫu: 21 ngày
- Số lượng canisters có sẵn: 1 cái
- Số lượng 1/2cc straws 10/cane: 120
- Số lượng 1/2cc straw/1 Level Bulk: 210
- Số lượng 1/4cc straw/1 Level Bulk: 452
- Số lượng 1.2&2 ml vials 5/cane: 40
- Số lượng 1.2&2 ml vials 6/cane: 48
- Lượng Nito hao hụt mỗi ngày: 0.20 lít
- Đường kính cổ bình: 51 mm
- Đường kính ngoài: 222mm
- Chiều cao tổng: 492 mm
- Chiều cao canister: 278 mm
- Trọng lượng bình rỗng: 5.3 kg
- Trọng lượng bình đầy: 9.5 kg
- Chất liệu vỏ bình làm bằng nhôm, siêu bền và siêu nhẹ.
BÌNH VẬN CHUYỂN MẪU - PHÔI, TINH TRÙNG, TẾ BÀO, MÁU,..
Hãng sản xuất: Chart MVE – Mỹ
Model : SC 4/2V
Code: 9918479.

Đặc tính kỹ thuật:
- MVE Vapor Shipper được thiết kế đặc biệt để vận chuyển những mẫu sinh học an toàn bằng hơi tại nhiệt độ lạnh (-150 oC hoặc hơn).
- Hai lớp vỏ bền, chắc với hệ thống chân không cách nhiệt đảm bảo chất lượng và an toàn của mẫu trong quá trình vận chuyển.
Thông số kỹ thuật:
- Dung tích chứa Nito: 3.6 lit.
- Thời gian trữ mẫu: 13 ngày
- Số lượng canisters có sẵn: 1cái
- Số lượng 1/2cc straws 10/cane: 280
- Số lượng 1/2cc straw/1 Level Bulk: 440
- Số lượng 1/4cc straw/1 Level Bulk: 938
- Số lượng 1.2&2 ml vials 5/cane: 95
- Số lượng 1.2&2 ml vials 6/cane: 106
- Lượng Nito hao hụt mỗi ngày: 0.26 lít
- Đường kính cổ bình: 70 mm
- Đường kính ngoài: 222mm
- Chiều cao tổng: 468 mm
- Chiều cao canister: 278 mm
- Trọng lượng bình rỗng: 5 kg
- Trọng lượng bình đầy: 7.7 kg
- Chất liệu vỏ bình làm bằng nhôm, siêu bền và siêu nhẹ.
BÌNH VẬN CHUYỂN MẪU (PHÔI, TRINH TRÙNG, MÁU, TẾ BÀO GỐC,..)
Hãng sản xuất: Chart MVE – Mỹ
Model : SC 2/1V
Đặc tính kỹ thuật:
- MVE Vapor Shipper được thiết kế đặc biệt để vận chuyển những mẫu sinh học an toàn tại nhiệt độ lạnh (-150 oC hoặc hơn).
- Nito được thấm hút vào thành bình, mẫu được bảo quản ở dạng hơi đảm bảo chất lượng và an toàn của mẫu trong quá trình vận chuyển.

Thông số kỹ thuật:
- Dung tích chứa Nito: 1.5 lit.
- Thời gian trữ mẫu: 8 ngày
- Số lượng canisters có sẵn: 1cái ((5 inch)
- Số lượng 1/2cc straw/1 Level Bulk: 88
- Số lượng 1/4cc straw/1 Level Bulk: 182
- Số lượng 1.2&2 ml vials 6/cane: 9
- Lượng Nito hao hụt mỗi ngày: 0.19 lít
- Đường kính cổ bình: 35 mm
- Đường kính ngoài: 184mm
- Chiều cao canister: 127 mm
- Trọng lượng bình rỗng: 2.7 kg
- Trọng lượng bình đầy: 4 kg
- Chất liệu vỏ bình làm bằng nhôm, siêu bền và siêu nhẹ.